Chuyển đến nội dung

NEW IN | SUMMER 1ST DROP | SHOP HERE

  • shop
    • new in │ 신상품
    • trending │ 트렌딩
    • 'warmth of hadong' korean tea | 하동 차
    • saero label │ 새로 자체제작
    • tops │ 상의
    • bottoms │ 하의
    • dresses │ 원피스
    • outerwear │ 아우터
    • accessories │ 액세서리
    • restock | 리오더
    • sale │ 세일
    • all │ 전체보기
    • e-gift card │ 기프트카드
  • about
    • our story │ 브랜드 스토리
    • terms of service │ 이용약관
  • support
    • contact us │ 문의
    • shipping │ 배송 안내
    • fabric care │ 패브릭 케어
    • exchange & return policy │ 교환 안내
    • paynow instructions │ 페이나우 안내
  • journal
  • mailing list
  • inssa club
  • careers
Đăng nhập
  • Facebook
  • Instagram
  • TikTok
  • Facebook
  • Instagram
  • TikTok
SAERO COLLECTIVE │ 새로 콜렉티브
  • shop
    • new in │ 신상품
    • trending │ 트렌딩
    • 'warmth of hadong' korean tea | 하동 차
    • saero label │ 새로 자체제작
    • tops │ 상의
    • bottoms │ 하의
    • dresses │ 원피스
    • outerwear │ 아우터
    • accessories │ 액세서리
    • restock | 리오더
    • sale │ 세일
    • all │ 전체보기
    • e-gift card │ 기프트카드
  • about
    • our story │ 브랜드 스토리
    • terms of service │ 이용약관
  • support
    • contact us │ 문의
    • shipping │ 배송 안내
    • fabric care │ 패브릭 케어
    • exchange & return policy │ 교환 안내
    • paynow instructions │ 페이나우 안내
  • journal
  • mailing list
  • inssa club
  • careers
Đăng nhập Giỏ hàng

Mặt hàng đã thêm vào giỏ hàng

Lọc và sắp xếp Bộ lọc

Lọc và sắp xếp

Bộ lọc

100 sản phẩm

Trạng thái sẵn sàng
Xóa
Xóa tất cả
Xóa tất cả

100 sản phẩm

Xóa tất cả
  • Crust Earrings

    Crust Earrings

    Crust Earrings

    Giá thông thường 570.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 570.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion Gold

    Crust Earrings [Gold Ver.]

    Crust Earrings [Gold Ver.]

    Giá thông thường 570.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 570.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion

    Turtle Bean Earrings

    Turtle Bean Earrings

    Giá thông thường 489.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 489.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion Gold Earrings

    Turtle Bean Earrings [Gold Ver.]

    Turtle Bean Earrings [Gold Ver.]

    Giá thông thường 489.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 489.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion

    Hodu Earrings

    Hodu Earrings

    Giá thông thường 692.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 692.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion Gold Earrings

    Hodu Earrings [Gold Ver.]

    Hodu Earrings [Gold Ver.]

    Giá thông thường 692.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 692.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion

    Kkoin Earrings

    Kkoin Earrings

    Giá thông thường 550.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 550.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Saero Collective Korean Fashion Singapore Korean Accessories Earrings Made in Korea Seoul Minimalist Korean Fashion Gold Earrings

    Kkoin Earrings [Gold Ver.]

    Kkoin Earrings [Gold Ver.]

    Giá thông thường 550.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 550.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Ungdongi Earrings

    Ungdongi Earrings

    Ungdongi Earrings

    Giá thông thường 631.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 631.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Ungdongi Earrings (Gold Ver.)

    Ungdongi Earrings (Gold Ver.)

    Ungdongi Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 631.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 631.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Raindrop Earrings

    Raindrop Earrings

    Raindrop Earrings

    Giá thông thường 468.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 468.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Raindrop Earrings (Gold Ver.)

    Raindrop Earrings (Gold Ver.)

    Raindrop Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 468.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 468.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Huggie Earrings

    Huggie Earrings

    Huggie Earrings

    Giá thông thường 509.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 509.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Huggie Earrings [Gold Ver.]

    Huggie Earrings [Gold Ver.]

    Huggie Earrings [Gold Ver.]

    Giá thông thường 509.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 509.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Moyang Earrings

    Moyang Earrings

    Moyang Earrings

    Giá thông thường 570.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 570.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Moyang Earrings (Gold Ver.)

    Moyang Earrings (Gold Ver.)

    Moyang Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 570.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 570.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Mot Angular Earrings

    Mot Angular Earrings

    Mot Angular Earrings

    Giá thông thường 570.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 570.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Mot Angular Earrings (Gold Ver.)

    Mot Angular Earrings (Gold Ver.)

    Mot Angular Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 570.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 570.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Braid Earrings

    Braid Earrings

    Braid Earrings

    Giá thông thường 509.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 509.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Braid Earrings (Gold Ver.)

    Braid Earrings (Gold Ver.)

    Braid Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 509.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 509.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Tong Earrings

    Tong Earrings

    Tong Earrings

    Giá thông thường 590.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 590.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Tong Earrings (Gold Ver.)

    Tong Earrings (Gold Ver.)

    Tong Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 590.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 590.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Mini Moyang Earrings

    Mini Moyang Earrings

    Mini Moyang Earrings

    Giá thông thường 428.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 428.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • Mini Moyang Earrings (Gold Ver.)

    Mini Moyang Earrings (Gold Ver.)

    Mini Moyang Earrings (Gold Ver.)

    Giá thông thường 428.000 VND
    Giá thông thường Giá bán 428.000 VND
    Đơn giá /  trên 
  • 1
  • 2
  • 3
  • …
  • 5

Quốc gia/khu vực

  • Ả Rập Xê-út (SAR ر.س)
  • Afghanistan (AFN ؋)
  • Ai Cập (EGP ج.م)
  • Albania (ALL L)
  • Algeria (DZD د.ج)
  • Ấn Độ (INR ₹)
  • Andorra (EUR €)
  • Angola (SGD $)
  • Anguilla (XCD $)
  • Antigua và Barbuda (XCD $)
  • Áo (EUR €)
  • Argentina (SGD $)
  • Armenia (AMD դր.)
  • Aruba (AWG ƒ)
  • Australia (AUD $)
  • Azerbaijan (AZN ₼)
  • Ba Lan (PLN zł)
  • Bắc Macedonia (MKD ден)
  • Bahamas (BSD $)
  • Bahrain (SGD $)
  • Bangladesh (BDT ৳)
  • Barbados (BBD $)
  • Belarus (SGD $)
  • Belize (BZD $)
  • Benin (XOF Fr)
  • Bermuda (USD $)
  • Bhutan (SGD $)
  • Bỉ (EUR €)
  • Bồ Đào Nha (EUR €)
  • Bolivia (BOB Bs.)
  • Bosnia và Herzegovina (BAM КМ)
  • Botswana (BWP P)
  • Brazil (SGD $)
  • Brunei (BND $)
  • Bulgaria (BGN лв.)
  • Burkina Faso (XOF Fr)
  • Burundi (BIF Fr)
  • Ca-ri-bê Hà Lan (USD $)
  • Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED د.إ)
  • Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ (USD $)
  • Cameroon (XAF CFA)
  • Campuchia (KHR ៛)
  • Canada (CAD $)
  • Cape Verde (CVE $)
  • Chad (XAF CFA)
  • Chile (SGD $)
  • Colombia (SGD $)
  • Comoros (KMF Fr)
  • Cộng hòa Dominica (DOP $)
  • Cộng hòa Trung Phi (XAF CFA)
  • Congo - Brazzaville (XAF CFA)
  • Congo - Kinshasa (CDF Fr)
  • Costa Rica (CRC ₡)
  • Côte d’Ivoire (XOF Fr)
  • Croatia (EUR €)
  • Curaçao (ANG ƒ)
  • Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc (HKD $)
  • Đặc khu Hành chính Macao, Trung Quốc (MOP P)
  • Đài Loan (TWD $)
  • Đan Mạch (DKK kr.)
  • Đảo Ascension (SHP £)
  • Đảo Giáng Sinh (AUD $)
  • Đảo Man (GBP £)
  • Đảo Norfolk (AUD $)
  • Djibouti (DJF Fdj)
  • Dominica (XCD $)
  • Đức (EUR €)
  • Ecuador (USD $)
  • El Salvador (USD $)
  • Eritrea (SGD $)
  • Estonia (EUR €)
  • Eswatini (SGD $)
  • Ethiopia (ETB Br)
  • Fiji (FJD $)
  • Gabon (XOF Fr)
  • Gambia (GMD D)
  • Georgia (SGD $)
  • Ghana (SGD $)
  • Gibraltar (GBP £)
  • Greenland (DKK kr.)
  • Grenada (XCD $)
  • Guadeloupe (EUR €)
  • Guatemala (GTQ Q)
  • Guernsey (GBP £)
  • Guiana thuộc Pháp (EUR €)
  • Guinea (GNF Fr)
  • Guinea Xích Đạo (XAF CFA)
  • Guinea-Bissau (XOF Fr)
  • Guyana (GYD $)
  • Hà Lan (EUR €)
  • Haiti (SGD $)
  • Hàn Quốc (KRW ₩)
  • Hoa Kỳ (USD $)
  • Honduras (HNL L)
  • Hungary (HUF Ft)
  • Hy Lạp (EUR €)
  • Iceland (ISK kr)
  • Indonesia (IDR Rp)
  • Iraq (SGD $)
  • Ireland (EUR €)
  • Israel (ILS ₪)
  • Italy (EUR €)
  • Jamaica (JMD $)
  • Jersey (SGD $)
  • Jordan (SGD $)
  • Kazakhstan (KZT ₸)
  • Kenya (KES KSh)
  • Kiribati (SGD $)
  • Kosovo (EUR €)
  • Kuwait (SGD $)
  • Kyrgyzstan (KGS som)
  • Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh (USD $)
  • Lãnh thổ Palestine (ILS ₪)
  • Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp (EUR €)
  • Lào (LAK ₭)
  • Latvia (EUR €)
  • Lesotho (SGD $)
  • Li-băng (LBP ل.ل)
  • Liberia (SGD $)
  • Libya (SGD $)
  • Liechtenstein (CHF CHF)
  • Litva (EUR €)
  • Luxembourg (EUR €)
  • Ma-rốc (MAD د.م.)
  • Madagascar (SGD $)
  • Malawi (MWK MK)
  • Malaysia (MYR RM)
  • Maldives (MVR MVR)
  • Mali (XOF Fr)
  • Malta (EUR €)
  • Martinique (EUR €)
  • Mauritania (SGD $)
  • Mauritius (MUR ₨)
  • Mayotte (EUR €)
  • Mexico (SGD $)
  • Moldova (MDL L)
  • Monaco (EUR €)
  • Mông Cổ (MNT ₮)
  • Montenegro (EUR €)
  • Montserrat (XCD $)
  • Mozambique (SGD $)
  • Myanmar (Miến Điện) (MMK K)
  • Na Uy (SGD $)
  • Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich (GBP £)
  • Nam Phi (SGD $)
  • Nam Sudan (SGD $)
  • Namibia (SGD $)
  • Nauru (AUD $)
  • Nepal (NPR Rs.)
  • New Caledonia (XPF Fr)
  • New Zealand (NZD $)
  • Nga (SGD $)
  • Nhật Bản (JPY ¥)
  • Nicaragua (NIO C$)
  • Niger (XOF Fr)
  • Nigeria (NGN ₦)
  • Niue (NZD $)
  • Oman (SGD $)
  • Pakistan (PKR ₨)
  • Panama (USD $)
  • Papua New Guinea (PGK K)
  • Paraguay (PYG ₲)
  • Peru (PEN S/)
  • Phần Lan (EUR €)
  • Pháp (EUR €)
  • Philippines (PHP ₱)
  • Polynesia thuộc Pháp (XPF Fr)
  • Qatar (QAR ر.ق)
  • Quần đảo Åland (EUR €)
  • Quần đảo Cayman (KYD $)
  • Quần đảo Cocos (Keeling) (AUD $)
  • Quần đảo Cook (NZD $)
  • Quần đảo Falkland (FKP £)
  • Quần đảo Faroe (DKK kr.)
  • Quần đảo Pitcairn (NZD $)
  • Quần đảo Solomon (SBD $)
  • Quần đảo Turks và Caicos (USD $)
  • Quần đảo Virgin thuộc Anh (USD $)
  • Réunion (EUR €)
  • Romania (RON Lei)
  • Rwanda (RWF FRw)
  • Saint Pierre và Miquelon (EUR €)
  • Samoa (WST T)
  • San Marino (EUR €)
  • São Tomé và Príncipe (STD Db)
  • Séc (CZK Kč)
  • Senegal (XOF Fr)
  • Serbia (RSD РСД)
  • Seychelles (SGD $)
  • Sierra Leone (SLL Le)
  • Singapore (SGD $)
  • Sint Maarten (ANG ƒ)
  • Síp (EUR €)
  • Slovakia (EUR €)
  • Slovenia (EUR €)
  • Somalia (SGD $)
  • Sri Lanka (LKR ₨)
  • St. Barthélemy (EUR €)
  • St. Helena (SHP £)
  • St. Kitts và Nevis (XCD $)
  • St. Lucia (XCD $)
  • St. Martin (EUR €)
  • St. Vincent và Grenadines (XCD $)
  • Sudan (SGD $)
  • Suriname (SGD $)
  • Svalbard và Jan Mayen (SGD $)
  • Tajikistan (TJS ЅМ)
  • Tanzania (TZS Sh)
  • Tây Ban Nha (EUR €)
  • Tây Sahara (MAD د.م.)
  • Thái Lan (THB ฿)
  • Thành Vatican (EUR €)
  • Thổ Nhĩ Kỳ (SGD $)
  • Thụy Điển (SEK kr)
  • Thụy Sĩ (CHF CHF)
  • Timor-Leste (USD $)
  • Togo (XOF Fr)
  • Tokelau (NZD $)
  • Tonga (TOP T$)
  • Trinidad và Tobago (TTD $)
  • Tristan da Cunha (GBP £)
  • Trung Quốc (CNY ¥)
  • Tunisia (SGD $)
  • Turkmenistan (SGD $)
  • Tuvalu (AUD $)
  • Uganda (UGX USh)
  • Ukraina (UAH ₴)
  • Uruguay (UYU $U)
  • Uzbekistan (UZS so'm)
  • Vanuatu (VUV Vt)
  • Venezuela (USD $)
  • Việt Nam (VND ₫)
  • Vương quốc Anh (GBP £)
  • Wallis và Futuna (XPF Fr)
  • Yemen (YER ﷼)
  • Zambia (SGD $)
  • Zimbabwe (USD $)
© 2025, SAERO COLLECTIVE │ 새로 콜렉티브 Do Shopify cung cấp
  • Khi bạn chọn một mục, toàn bộ trang sẽ được làm mới.
  • Mở trong cửa sổ mới.
Purchase options
Select a purchase option to pre order this product
Countdown header
Countdown message


DAYS
:
HRS
:
MINS
:
SECS